Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trench coat




trench+coat
['trent∫'kout]
danh từ
áo choàng, áo mưa, áo tren cốt


/'trentʃ'kout/

danh từ
áo choàng đi mưa

Related search result for "trench coat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.